VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蓮花
Phiên âm :
lián huā.
Hán Việt :
liên hoa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
養了幾盆蓮花.
蓮華衣 (lián huā yī) : liên hoa y
蓮花樂 (lián huā lè) : liên hoa nhạc
蓮子花 (lián zǐ huā) : liên tử hoa
蓮霧 (lián wù) : liên vụ
蓮花漏 (lián huā lòu) : liên hoa lậu
蓮蓬頭 (lián peng tóu) : vòi hoa sen
蓮府 (lián fǔ) : liên phủ
蓮花步步生 (lián huā bù bù shēng) : liên hoa bộ bộ sanh
蓮幕 (lián mù) : liên mạc
蓮菜 (lián cài) : ngó sen
蓮蓬 (lián peng) : đài sen
蓮宗 (lián zōng) : liên tông
蓮花 (lián huā) : liên hoa
蓮臺 (lián tái) : toà sen
蓮步 (lián bù) : liên bộ
蓮座 (lián zuò) : nhị sen
Xem tất cả...