Phiên âm : lián shè.
Hán Việt : liên xã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東晉慧遠法師所創設的佛教組織。後為佛教組織所延用。如臺中蓮社等。例小妹一心向佛, 並參加蓮社, 鑽研佛法。東晉慧遠法師所創設的佛教組織。參見「白蓮社」條。