VN520


              

蓮池

Phiên âm : lián chí.

Hán Việt : liên trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

種有蓮花的水池。例這個蓮池的蓮花盛開時, 總會吸引很多人駐足觀賞。
種有蓮花的水池。如:「這個蓮池的蓮花盛開時, 總會吸引很多人駐足觀賞。」《宋史.卷四二一.列傳.李庭芝》:「庭芝聞變, 赴蓮池, 水淺不得死。」


Xem tất cả...