VN520


              

蓬顆

Phiên âm : péng kě.

Hán Việt : bồng khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上面長有蓬草的土塊。《漢書.卷五一.賈仙傳》:「為葬薶之侈至於此, 使其後世曾不得蓬顆蔽冢而託葬焉。」


Xem tất cả...