Phiên âm : péng kě.
Hán Việt : bồng khỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上面長有蓬草的土塊。《漢書.卷五一.賈仙傳》:「為葬薶之侈至於此, 使其後世曾不得蓬顆蔽冢而託葬焉。」