Phiên âm : gài mǒ.
Hán Việt : cái mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮掩、隱藏。元.王實甫《西廂記.第四本.楔子》:「著一片志誠心蓋抹了漫天謊。」《醒世姻緣傳》第三八回:「先生查考他, 自家又會支吾, 狄周又與他蓋抹, 從未敗露。」