Phiên âm : gài qiān.
Hán Việt : cái khiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掩飾罪行不使別人知道。語本《書經.蔡仲之命》:「爾尚蓋前人之愆, 惟忠惟孝。」