VN520


              

蓋壤

Phiên âm : gài rǎng.

Hán Việt : cái nhưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天地。唐.韓愈〈山南鄭相公樊員外酬答為詩其末咸有見及語樊封以示愈依賦十四韻以獻〉詩:「威風挾惠氣, 蓋壤兩劘拂。」


Xem tất cả...