Phiên âm : gài shì gōng xūn.
Hán Việt : cái thế công huân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨步當代, 無人可比的功績。如:「將軍的蓋世功勛, 永垂青史。」