VN520


              

蒲籃

Phiên âm : pú lán.

Hán Việt : bồ lam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

乞食者所用的圓形竹籃。元.無名氏《陳州糶米》第二折:「(帶云)我如今到那裡呵(唱)敢著他收了蒲藍罷了斗。」也作「孛籃」。


Xem tất cả...