Phiên âm : pú lán.
Hán Việt : bồ lam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乞食者所用的圓形竹籃。元.無名氏《陳州糶米》第二折:「(帶云)我如今到那裡呵(唱)敢著他收了蒲藍罷了斗。」也作「孛籃」。