Phiên âm : pú biān shì rù.
Hán Việt : bồ tiên thị nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對有罪過的人, 只以蒲鞭稍加處罰, 使對方能知恥改正。典出《後漢書.卷二五.劉寬傳》。後比喻為政仁慈寬厚, 或指極輕的刑罰。也作「蒲鞭不施」、「蒲鞭不用」。