Phiên âm : pú dié xiě shū.
Hán Việt : bồ điệp tả thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牒, 簡札。蒲牒寫書指漢朝路溫舒以蒲草結成牒用來抄書寫字的故事。典出《漢書.卷五一.路溫舒傳》。後比喻人刻苦向學。