Phiên âm : pú róng.
Hán Việt : bồ nhung .
Thuần Việt : hoa hương bồ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa hương bồ (hoa đực). 香蒲的雌花穗上長的白絨毛, 可以用來絮枕頭. 也作蒲茸.