VN520


              

蒲輪

Phiên âm : pú lún.

Hán Việt : bồ luân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ngày xưa nghênh đón hiền sĩ, lấy cỏ bồ bọc bánh xe để đi cho êm. ◇Hán Thư 漢書: Khiển sứ giả an xa bồ luân, thúc bạch gia bích, trưng Lỗ Thân Công 遣使者安車蒲輪, 束帛加璧, 徵 魯申公 (Vũ đế kỉ 武帝紀).


Xem tất cả...