VN520


              

蒲節

Phiên âm : pú jié.

Hán Việt : bồ tiết.

Thuần Việt : tết Đoan Ngọ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tết Đoan Ngọ (theo tục lệ treo lá xương bồ trước cửa). 端午節(因舊時風俗端午節在門上掛菖蒲葉而得名).

♦Tức là tiết đoan ngọ. § Xem bồ kiếm 蒲劍.


Xem tất cả...