Phiên âm : méng luó wéi yà.
Hán Việt : mông la duy á .
Thuần Việt : Môn-rô-vi-a; Monrovia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Môn-rô-vi-a; Monrovia (thủ đô Li-bê-ri-a). 利比里亞首都和最大城市, 位于該國西北部, 大西洋沿岸. 建于1822年, 作為奴隸的自由避難地, 用總統詹姆士·門羅命名.