Phiên âm : méng mèi wú zhī.
Hán Việt : mông muội vô tri.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容智識未開, 不明事理。如:「他常在蒙昧無知下犯錯。」