VN520


              

蒙古族

Phiên âm : měng gǔ er zú.

Hán Việt : mông cổ tộc.

Thuần Việt : dân tộc Mông Cổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dân tộc Mông Cổ (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở các khu vực Nội mông Cổ, Cát Lâm, Hắc Long Giang, LiêuNinh, Ninh Hạ, Tân Cương, Cam Túc,Thanh Hải, Hà Bắc, Hà Nam... ). 中國少數民族之一, 分布在內蒙古、吉林、黑 龍江、遼寧、寧夏、新疆、甘肅、青海、河北、河南.


Xem tất cả...