VN520


              

蒙古包

Phiên âm : měng gǔ bāo.

Hán Việt : mông cổ bao .

Thuần Việt : nhà bạt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà bạt (của dân tộc Mông Cổ). 蒙古族居住的圓頂帳篷, 用氈子做成.


Xem tất cả...