Phiên âm : měng gǔ bāo.
Hán Việt : mông cổ bao .
Thuần Việt : nhà bạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà bạt (của dân tộc Mông Cổ). 蒙古族居住的圓頂帳篷, 用氈子做成.