VN520


              

蒙古人种

Phiên âm : měng gǔ rén zhǒng.

Hán Việt : mông cổ nhân chủng.

Thuần Việt : giống người Mông Cổ; giống người Mông-gô-lô-ít; dâ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giống người Mông Cổ; giống người Mông-gô-lô-ít; dân da vàng
世界三大人种之一,体质特征是皮肤黄色,头发黑而直,脸平,主要分布在亚洲东部和东南部也叫黄种


Xem tất cả...