VN520


              

蒙住

Phiên âm : méng zhù.

Hán Việt : mông trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮蓋、覆蓋。例小明用手蒙住我的眼睛, 要我猜猜他是誰。
遮蓋、覆蓋。如:「小明用手蒙住我的眼睛, 要我猜猜他是誰。」


Xem tất cả...