Phiên âm : méng zhù.
Hán Việt : mông trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮蓋、覆蓋。例小明用手蒙住我的眼睛, 要我猜猜他是誰。遮蓋、覆蓋。如:「小明用手蒙住我的眼睛, 要我猜猜他是誰。」