Phiên âm : pú sà xīn cháng.
Hán Việt : bồ tát tâm tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容善良慈悲之心。例他懷著菩薩心腸, 弘法濟世。比喻慈悲之心。《西湖佳話.放生善跡》:「吾弟以恩報仇, 實是菩薩心腸。」