VN520


              

菩薩地

Phiên âm : pú sà dì.

Hán Việt : bồ tát địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

菩薩的十種證悟境界。參見「十地」條。


Xem tất cả...