Phiên âm : pú sà.
Hán Việt : bồ tát.
Thuần Việt : Bồ Tát; Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bồ Tát; Phật佛教指修行到了一定程度地位有仅次于佛的人(菩提萨埵之省,梵bodhi-sattva)泛指佛和某些神tấm lòng Bồ tát比喻心肠慈善的人