Phiên âm : pú sà dī méi.
Hán Việt : bồ tát đê mi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人慈善或柔弱的樣子。《太平廣記.卷一七四.俊辯》:「金剛努目, 所以降伏四魔;菩薩低眉, 所以慈悲六道。」