VN520


              

菩薩低眉

Phiên âm : pú sà dī méi.

Hán Việt : bồ tát đê mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人慈善或柔弱的樣子。《太平廣記.卷一七四.俊辯》:「金剛努目, 所以降伏四魔;菩薩低眉, 所以慈悲六道。」


Xem tất cả...