Phiên âm : cài jīn.
Hán Việt : thái kim .
Thuần Việt : tiền rau; tiền mua rau; tiềm mua đồ về nấu thức ăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền rau; tiền mua rau; tiềm mua đồ về nấu thức ăn (thường chỉ tiền mua đồ nấu của cơ quan đoàn thể). 用作買副食的錢(多指機關、團體的).