VN520


              

菜攤

Phiên âm : cài tān.

Hán Việt : thái than.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣青菜的攤子。如:「大部分的家庭主婦會在固定的菜攤買蔬菜。」也稱為「菜攤子」。


Xem tất cả...