Phiên âm : cài mǎ r.
Hán Việt : thái mã nhi.
Thuần Việt : rau độn; rau trộn trong mì, miến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rau độn; rau trộn trong mì, miến. 面碼兒.