Phiên âm : cài zhuàn.
Hán Việt : thái soạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
菜餚、食物。《紅樓夢》第六一回:「柳家聽了, 便將茯苓霜擱起, 且按著房頭分派菜饌。」