VN520


              

菜籃

Phiên âm : cài lán.

Hán Việt : thái lam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛菜的籃子。宋.范成大〈家人子輩往石湖檢校暮歸〉詩:「兒修雞柵了, 女挈菜籃歸。」


Xem tất cả...