Phiên âm : cài lán.
Hán Việt : thái lam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛菜的籃子。宋.范成大〈家人子輩往石湖檢校暮歸〉詩:「兒修雞柵了, 女挈菜籃歸。」