VN520


              

莊農

Phiên âm : zhuāng nóng.

Hán Việt : trang nông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

替地主耕種的農戶。《儒林外史》第三六回:「小人就是這裡莊農人家, 替人家做著幾塊田。」


Xem tất cả...