Phiên âm : zhuāng nóng.
Hán Việt : trang nông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
替地主耕種的農戶。《儒林外史》第三六回:「小人就是這裡莊農人家, 替人家做著幾塊田。」