Phiên âm : zhuāng jia dì.
Hán Việt : trang giá địa .
Thuần Việt : ruộng; ruộng nương; đồng ruộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng; ruộng nương; đồng ruộng. 田地;農田.