VN520


              

莊嚴

Phiên âm : zhuāng yán.

Hán Việt : trang nghiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 莊重, 穩重, .

Trái nghĩa : 放蕩, 輕佻, 輕浮, .

態度莊嚴.


Xem tất cả...