Phiên âm : zhuāng jia.
Hán Việt : trang gia.
Thuần Việt : nhà cái; nhà chủ; cái .
Đồng nghĩa : 農戶, .
Trái nghĩa : , .
nhà cái; nhà chủ; cái (trong đánh bài, bạc). 某些牌戲或賭博中每一局的主持人.