VN520


              

莊家

Phiên âm : zhuāng jia.

Hán Việt : trang gia.

Thuần Việt : nhà cái; nhà chủ; cái .

Đồng nghĩa : 農戶, .

Trái nghĩa : , .

nhà cái; nhà chủ; cái (trong đánh bài, bạc). 某些牌戲或賭博中每一局的主持人.


Xem tất cả...