Phiên âm : zhuāng fáng.
Hán Việt : trang phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
田主在鄉間所建的房屋。《初刻拍案驚奇》卷一五:「陳秀才有兩個所在, 一所莊房, 一所住居, 都在秦淮湖口。」