VN520


              

莊房

Phiên âm : zhuāng fáng.

Hán Việt : trang phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

田主在鄉間所建的房屋。《初刻拍案驚奇》卷一五:「陳秀才有兩個所在, 一所莊房, 一所住居, 都在秦淮湖口。」


Xem tất cả...