Phiên âm : jiàngǔ.
Hán Việt : tiến cốt.
Thuần Việt : xương cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương cùng腰椎下部五块椎骨合成的一块骨,呈三角形,上宽下窄,上部与第五腰椎相连,下部与尾骨相连也叫骶椎荐骨或荐椎