Phiên âm : jiàn shí.
Hán Việt : tiến thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屢次侵略併吞。《左傳.定公四年》:「吳為封豕長蛇, 以荐食上國。」也作「薦食」。