VN520


              

荐食

Phiên âm : jiàn shí.

Hán Việt : tiến thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屢次侵略併吞。《左傳.定公四年》:「吳為封豕長蛇, 以荐食上國。」也作「薦食」。