VN520


              

荐举

Phiên âm : jiàn jǔ.

Hán Việt : tiến cử.

Thuần Việt : tiến cử; giới thiệu; đề cử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiến cử; giới thiệu; đề cử
介绍; 推荐