VN520


              

荐饑

Phiên âm : jiàn jī.

Hán Việt : tiến cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

連年災荒, 作物歉收。《左傳.僖公十三年》:「冬, 晉荐饑, 使乞糴于秦。」《國語.吳語》:「天奪吾食, 都鄙荐饑。」也作「洊饑」。