Phiên âm : jiàn tou.
Hán Việt : tiến đầu.
Thuần Việt : cai thầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cai thầu辛亥革命以后到解放以前文官的第三等,在简任以下,委任以上旧时以介绍佣工为业从中剥削的人