VN520


              

荊天棘地

Phiên âm : jīng tiān jí dì.

Hán Việt : kinh thiên cức địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chông gai chướng ngại khắp chốn. Tỉ dụ tình cảnh gian nan khốn ách. § Cũng nói: mãn địa kinh cức 滿地荊棘.


Xem tất cả...