VN520


              

茶水摊

Phiên âm : chá shuǐ tān.

Hán Việt : trà thủy than.

Thuần Việt : sạp trà; sạp chè; quán bán trà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sạp trà; sạp chè; quán bán trà
摆着茶水出售的货摊


Xem tất cả...