Phiên âm : chá niǎn zi.
Hán Việt : trà niễn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時一種內圓外方、有槽有輪用以碾磨茶葉的器具。通常為銀、鐵或木製。唐.元稹《鶯鶯傳》:「兼亂絲一絇, 文竹茶碾子一枚。」