VN520


              

茶碾子

Phiên âm : chá niǎn zi.

Hán Việt : trà niễn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時一種內圓外方、有槽有輪用以碾磨茶葉的器具。通常為銀、鐵或木製。唐.元稹《鶯鶯傳》:「兼亂絲一絇, 文竹茶碾子一枚。」


Xem tất cả...