Phiên âm : chá yè huā.
Hán Việt : trà hiệp hoa.
Thuần Việt : cây gai vải là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây gai vải là多年生草本植物,茎直立, 中空有节,叶子披针形,花红色或紫红色,聚伞花序,果实长形如角,种子黄褐色抗寒、抗旱等能力很强,中国华北和新疆罗布泊附近都出产纤维可以做高级纺织原 料见〖咖啡碱〗