VN520


              

茶坊

Phiên âm : chá fāng.

Hán Việt : trà phường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

販賣茶點並供人品茶、聊天的場所。例有些較古樸的茶藝館喜歡命名為某某茶坊。
茶館。《京本通俗小說.碾玉觀音》:「虞候即時來他家對門一個茶坊裡坐定, 婆婆把茶點來。」《初刻拍案驚奇》卷一五:「酒館十三四處, 茶坊十七八家。」也稱為「茶房」、「茶局子」。


Xem tất cả...