VN520


              

茶餅

Phiên âm : chá bǐng.

Hán Việt : trà bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.將茶葉壓製成餅狀, 稱為「茶餅」。宋.馮時行〈山居〉詩:「酒缸開半熟, 茶餅索新煎。」2.婚禮納綵奠雁, 禮品中有茶葉、龍鳳餅等, 由男家送與女家, 後由女家分送女家親友, 藉以通告吉期, 其物除茶與餅外, 尚有脂粉等, 統稱為「茶餅」。


Xem tất cả...