Phiên âm : chá shì.
Hán Việt : trà thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
買賣茶葉的市場。《宋史.卷三七四.趙開傳》:「仍於合同場置茶市, 交易者必由市。」宋.陸游〈蘭亭道上〉詩四首之二:「蘭亭步口水如天, 茶市紛紛趁雨前。」