VN520


              

茶市

Phiên âm : chá shì.

Hán Việt : trà thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

買賣茶葉的市場。《宋史.卷三七四.趙開傳》:「仍於合同場置茶市, 交易者必由市。」宋.陸游〈蘭亭道上〉詩四首之二:「蘭亭步口水如天, 茶市紛紛趁雨前。」


Xem tất cả...