Phiên âm : chá yè.
Hán Việt : trà hiệp.
Thuần Việt : trà; chè .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trà; chè (đã qua chế biến)经过加工的茶树嫩叶,可以做成饮料