VN520


              

茶博士

Phiên âm : chá bó shì.

Hán Việt : trà bác sĩ .

Thuần Việt : người hầu trà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người hầu trà. 茶館的伙計(多見于早期白話).


Xem tất cả...