Phiên âm : chá shang.
Hán Việt : trà thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伺候茶水的僕役。《儒林外史》第四九回:「管家叫茶上點上一巡攢茶。」