VN520


              

苦楝子

Phiên âm : kǔ liàn zǐ.

Hán Việt : khổ luyện tử.

Thuần Việt : xoan; cây xoan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoan; cây xoan
植物名楝科,落叶乔木叶呈羽状复叶,先端尖锐,靠近叶柄呈圆形,每年五月下旬开红白色花分布于中国南方各省、印度和日本材质硬度适中,可制成家具亦常栽培以作行道树


Xem tất cả...